膜翅類 [Mô Sí Loại]
まくしるい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

côn trùng cánh màng

🔗 蜂目

Hán tự

màng
cánh (côn trùng); bay; chỉ
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi