膀胱 [Bàng Quang]
ぼうこう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Giải phẫu học

bàng quang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先月せんげつ膀胱ぼうこうえんにかかりました。
Tháng trước tôi bị viêm bàng quang.
あぁ、った。膀胱ぼうこう破裂はれつするところだった!
May quá, tôi đã đến đúng giờ. Suýt nữa thì tôi đái ra quần rồi!
れちゃう!膀胱ぼうこう爆発ばくはつしちゃうよー!
Tôi sắp không kìm được nữa rồi! Bàng quang sắp nổ tung!
おしっこ我慢がまんしてると膀胱ぼうこうえんになっちゃうよ。
Nếu nhịn tiểu, bạn có thể bị viêm bàng quang đấy.

Hán tự

Bàng bàng quang
Quang bàng quang