腸鰓類 [Tràng Tai Loại]
ちょうさいるい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

enteropneusts (hemichordate thuộc lớp Enteropneusta)

Hán tự

Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Tai mang cá
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi