Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腸炭疽
[Tràng Thán Thư]
ちょうたんそ
🔊
Danh từ chung
bệnh than đường ruột
Hán tự
腸
Tràng
ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
炭
Thán
than củi; than đá
疽
Thư
mụn nhọt