Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腱炎
[Kiện Viêm]
けんえん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
viêm gân
Hán tự
腱
Kiện
gân
炎
Viêm
viêm; ngọn lửa