腰巾着 [Yêu Cân Khán]
腰ぎんちゃく [Yêu]
こしぎんちゃく

Danh từ chung

kẻ bám đuôi; người theo đuôi; kẻ nịnh bợ

JP: かれ大臣だいじんこしぎんちゃくだ。

VI: Anh ấy là túi khôn của bộ trưởng.

Danh từ chung

túi đeo quanh eo

Hán tự

Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp
Cân khăn; cuộn treo; chiều rộng
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo