腕自慢 [Oản Tự Mạn]
うでじまん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tự hào về sức mạnh hoặc kỹ năng của mình

Hán tự

Oản cánh tay; khả năng; tài năng
Tự bản thân
Mạn chế giễu; lười biếng