腓骨欠損 [Phì Cốt Khiếm Tổn]
ひこつけっそん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
thiếu xương mác; không có xương mác
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
thiếu xương mác; không có xương mác