腓骨欠損 [Phì Cốt Khiếm Tổn]
ひこつけっそん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

thiếu xương mác; không có xương mác

Hán tự

Phì bắp chân
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương