Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腓腹筋
[Phì Phúc Cân]
ひふくきん
🔊
Danh từ chung
cơ bụng chân
Hán tự
腓
Phì
bắp chân
腹
Phúc
bụng; dạ dày
筋
Cân
cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi