腑分け
[Phủ Phân]
ふわけ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
giải phẫu tử thi
🔗 解剖
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân tích; sắp xếp