腑に落ちる [Phủ Lạc]
ふにおちる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

hiểu; bị thuyết phục; hài lòng

🔗 腑に落ちない

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしにはどうもちない。
Tôi cảm thấy điều đó không hợp lý.

Hán tự

Phủ nội tạng; ruột
Lạc rơi; rớt; làng; thôn