脳漿 [Não Tương]
のうしょう
Danh từ chung
dịch não tủy
🔗 脳脊髄液
Danh từ chung
trí tuệ
Danh từ chung
dịch não tủy
🔗 脳脊髄液
Danh từ chung
trí tuệ