脳波
[Não Ba]
のうは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
sóng não
JP: REM睡眠中の脳波は起きている時と同じ脳波であり、夢を見るステージです。
VI: Trong giai đoạn REM của giấc ngủ, sóng não giống như khi thức và đây là lúc chúng ta mơ thấy giấc mơ.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
điện não đồ; EEG
JP: 脳波をとります。
VI: Chúng tôi sẽ thực hiện đo sóng não.