脳性小児麻痺 [Não Tính Tiểu Nhi Ma Tý]
脳性小児マヒ [Não Tính Tiểu Nhi]
のうせいしょうにまひ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bại não

🔗 脳性麻痺

Hán tự

Não não; trí nhớ
Tính giới tính; bản chất
Tiểu nhỏ
Nhi trẻ sơ sinh
Ma gai dầu; lanh; tê liệt
tê liệt

Từ liên quan đến 脳性小児麻痺