脳性 [Não Tính]
のうせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thuộc về não

Hán tự

Não não; trí nhớ
Tính giới tính; bản chất