脊髄性小児麻痺 [Tích Tủy Tính Tiểu Nhi Ma Tý]
せきずいせいしょうにまひ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh bại liệt

🔗 ポリオ

Hán tự

Tích cột sống; chiều cao
Tủy tủy; tinh túy
Tính giới tính; bản chất
Tiểu nhỏ
Nhi trẻ sơ sinh
Ma gai dầu; lanh; tê liệt
tê liệt