脆くも [Thúy]
もろくも

Trạng từ

nhanh chóng; dễ dàng; không kháng cự

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

金属きんぞく低温ていおんになるともろくなることがあります。
Kim loại có thể trở nên giòn khi nhiệt độ thấp.

Hán tự

Thúy dễ vỡ; dễ bị đánh bại