Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胴間声
[Đỗng Gian Thanh]
どうまごえ
🔊
Danh từ chung
giọng dày
Hán tự
胴
Đỗng
thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
間
Gian
khoảng cách; không gian
声
Thanh
giọng nói