Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胴長
[Đỗng Trường]
どうなが
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
thân dài
Hán tự
胴
Đỗng
thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp