Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胴着
[Đỗng Khán]
胴衣
[Đỗng Y]
どうぎ
🔊
Danh từ chung
áo lót
🔗 胴衣・どうい
Hán tự
胴
Đỗng
thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
衣
Y
quần áo; trang phục