胴欲 [Đỗng Dục]
胴慾 [Đỗng Dục]
どうよく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lòng tham; sự vô tâm

Hán tự

Đỗng thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
Dục khao khát; tham lam
Dục tham lam; khao khát