Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胴巻き
[Đỗng Quyển]
どうまき
🔊
Danh từ chung
đai bụng; túi đeo tiền
Hán tự
胴
Đỗng
thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
巻
Quyển
cuộn; quyển; sách; phần