胴乱 [Đỗng Loạn]
どうらん

Danh từ chung

hộp đựng mẫu thực vật; hộp đựng mẫu vật

Danh từ chung

túi da nhỏ; túi xách nhỏ

Hán tự

Đỗng thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền