胎動
[Thai Động]
たいどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cử động của thai nhi; sự cử động của thai nhi
JP: 胎動が激しいです。
VI: Cảm giác thai nhi đạp rất mạnh.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dấu hiệu (của); chỉ dẫn; sự khuấy động; sự xuất hiện; (sự) nổi lên (ví dụ: của một phong trào chính trị)