Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肺腑
[Phế Phủ]
はいふ
🔊
Danh từ chung
phổi; đáy lòng
Hán tự
肺
Phế
phổi
腑
Phủ
nội tạng; ruột