Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肺水腫
[Phế Thủy Trũng]
はいすいしゅ
🔊
Danh từ chung
phù phổi
Hán tự
肺
Phế
phổi
水
Thủy
nước
腫
Trũng
khối u; sưng