育児院 [Dục Nhi Viện]
いくじいん

Danh từ chung

trại trẻ mồ côi

Hán tự

Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
Nhi trẻ sơ sinh
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 育児院