肩寄せる [Kiên Kí]
かたよせる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

📝 viết tắt của 肩を寄せる

đứng cùng nhau, một tay qua vai người kia

Hán tự

Kiên vai
đến gần; thu thập