肩たたき
[Kiên]
肩叩き [Kiên Khấu]
肩叩き [Kiên Khấu]
かたたたき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đấm vai; mát-xa vai
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gợi ý từ chức; ép từ chức