肛門性格 [Giang Môn Tính Cách]
こうもんせいかく

Danh từ chung

tính cách hậu môn

Hán tự

Giang hậu môn
Môn cổng
Tính giới tính; bản chất
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách