Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肛門学
[Giang Môn Học]
こうもんがく
🔊
Danh từ chung
khoa hậu môn
Hán tự
肛
Giang
hậu môn
門
Môn
cổng
学
Học
học; khoa học