肛門出血 [Giang Môn Xuất Huyết]

こうもんしゅっけつ

Danh từ chung

chảy máu hậu môn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

キムと友達ともだちが、時々ときどき、たいへんな肛門こうもん出血しゅっけつがあるんだ。
Bạn tôi tên là Kim, thỉnh thoảng bị chảy máu trực tràng nghiêm trọng.