Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肛門上皮
[Giang Môn Thượng Bì]
こうもんじょうひ
🔊
Danh từ chung
biểu mô hậu môn
Hán tự
肛
Giang
hậu môn
門
Môn
cổng
上
Thượng
trên
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)