聾者 [Lung Giả]

ろう者 [Giả]

ろうしゃ

Danh từ chung

người điếc

JP: 聾者ろうしゃ手話しゅわ会話かいわができる。

VI: Người điếc có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.