聾盲 [Lung Manh]
ろう盲 [Manh]
ろうもう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

mù điếc; người mù điếc

🔗 盲聾・もうろう

Hán tự

Lung điếc; người điếc; làm điếc
Manh mù; người mù