職責 [Chức Trách]
しょくせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

nhiệm vụ; trách nhiệm liên quan đến công việc

JP: わたし職責しょくせきたさなければならない。

VI: Tôi phải hoàn thành trách nhiệm công việc của mình.

Hán tự

Chức công việc; việc làm
Trách trách nhiệm; chỉ trích