職種 [Chức Chủng]
しょくしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

loại nghề nghiệp; danh mục nghề nghiệp

Hán tự

Chức công việc; việc làm
Chủng loài; giống; hạt giống