聖歌隊 [Thánh Ca Đội]
せいかたい

Danh từ chung

dàn hợp xướng

Hán tự

Thánh thánh; linh thiêng
Ca bài hát; hát
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 聖歌隊