聖徳学園岐阜教育大学 [Thánh Đức Học Viên Kì Phụ Giáo Dục Đại Học]
しょうとくがくえんぎふきょういくだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Giáo dục và Ngôn ngữ Gifu

Hán tự

Thánh thánh; linh thiêng
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Học học; khoa học
Viên công viên; vườn; sân; nông trại
ngã ba; phân nhánh
Phụ đồi; gò; bộ thôn bên trái (số 170)
Giáo giáo dục
Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
Đại lớn; to