Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
而立
[Nhi Lập]
じりつ
🔊
Danh từ chung
tuổi 30
Hán tự
而
Nhi
nhưng; tuy nhiên
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng