老眼鏡 [Lão Nhãn Kính]
ろうがんきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

kính đọc sách (kính viễn thị); kính cho người già

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

老眼鏡ろうがんきょうどこだっけ?
Cái kính lão ở đâu nhỉ?
老眼鏡ろうがんきょうどこいたっけ?
Tôi đã để kính lão đâu nhỉ?
ばあちゃん、老眼鏡ろうがんきょうえる?
Bà ơi, bà nhìn thấy với kính lão không?

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Nhãn nhãn cầu
Kính gương