Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老妓
[Lão Kĩ]
ろうぎ
🔊
Danh từ chung
geisha già
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
妓
Kĩ
ca kỹ; kỹ nữ