老人福祉法 [Lão Nhân Phúc Chỉ Pháp]
ろうじんふくしほう

Danh từ chung

luật phúc lợi người cao tuổi

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Nhân người
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Chỉ phúc lợi; hạnh phúc
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống