翩々
[Phiên 々]
翩翩 [Phiên Phiên]
翩翩 [Phiên Phiên]
へんぺん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ, không còn dùng
bay phấp phới
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ, không còn dùng
nông nổi; bất cẩn; không yên