羽子板
[Vũ Tử Bản]
はごいた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
vợt cầu lông (hình thức cầu lông sớm)
JP: 羽子板で突く羽の玉は「むくろじ」という大木の種です。
VI: Hạt được dùng để đánh trong trò chơi hanetsuki gọi là "mukuroji", là hạt của cây lớn.