羯磨 [Yết Ma]
羯摩 [Yết Ma]
かつま
こんま

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 đọc là かつま trong phái Tendai, v.v.; như こんま trong Shingon, Ritsu, v.v.

nghiệp

🔗 業・ごう

Hán tự

Yết man rợ
Ma mài; đánh bóng; cải thiện