義歯 [Nghĩa Xỉ]
ぎし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

răng giả

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Xỉ răng

Từ liên quan đến 義歯