義務感 [Nghĩa Vụ Cảm]
ぎむかん

Danh từ chung

cảm giác nghĩa vụ

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Vụ nhiệm vụ
Cảm cảm xúc; cảm giác

Từ liên quan đến 義務感