Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
群伝搬時間
[Quần Vân Bàn Thời Gian]
ぐんでんぱんじかん
🔊
Danh từ chung
trễ nhóm
Hán tự
群
Quần
bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
伝
Vân
truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
搬
Bàn
băng tải; mang; vận chuyển
時
Thời
thời gian; giờ
間
Gian
khoảng cách; không gian