群伝搬時間 [Quần Vân Bàn Thời Gian]
ぐんでんぱんじかん

Danh từ chung

trễ nhóm

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Bàn băng tải; mang; vận chuyển
Thời thời gian; giờ
Gian khoảng cách; không gian