美容院 [Mỹ Dong Viện]
びよういん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

thẩm mỹ viện; tiệm làm tóc

JP: このあたりによい美容びよういんがあったらおしえてくれませんか。

VI: Bạn có thể chỉ cho tôi một tiệm làm đẹp tốt ở khu vực này không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨日きのう美容びよういんきました。
Hôm qua tôi đã đi tiệm làm đẹp.
はは美容びよういんっています。
Mẹ đang ở tiệm làm đẹp.
昨日きのう美容びよういんってきたの。
Hôm qua tôi đã đi làm tóc.
美容びよういんえきよこにあります。
Tiệm làm tóc nằm cạnh ga.
彼女かのじょとはときおり美容びよういんいます。
Tôi thỉnh thoảng gặp cô ấy ở tiệm làm đẹp.
美容びよういんでヘアブリーチしてもらわなきゃ。
Tôi cần phải tẩy tóc ở tiệm.
つき一回いっかい美容びよういんきます。
Mỗi tháng tôi đến tiệm làm đẹp một lần.
ホテルのなか美容びよういんはありますか。
Trong khách sạn có tiệm làm đẹp không?
彼女かのじょ美容びよういん経営けいえいしている。
Cô ấy đang điều hành một salon làm đẹp.
つきいち美容びよういんってるよ。
Mỗi tháng tôi đều đến tiệm làm đẹp một lần.

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Dong chứa; hình thức
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 美容院